Bostacet là thuốc gì?
Bostacet là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam. Thuốc Bostacet được các chuyên gia y dược chỉ định dùng trong điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng hiệu quả.
Thông tin cơ bản
Hoạt chất chính: Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
Phân dạng thuốc:Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm
Tên thương mại: Bostacet
Phân dạng bào chế:Viên nén bao phim
Cách đóng gói sản phẩm:Hộp 2 vỉ x 10 viên
NSX/Xuất xứ: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam - Việt Nam
Thành phần – hàm lượng/nồng độ
Công dụng – chỉ định của thuốc Bostacet
Thuốc Bostacet có tác dụng gì? dùng với bệnh gì?(hoặc điều trị bệnh gì?)
Chống chỉ định của thuốc Bostacet
Không sử dụng Bostacet ở trường hợp nào?
Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Trường hợp ngộ độc cấp tính do rượu, thuốc ngủ, các chất ma túy, các thuốc giảm đau trung ương, thuốc opioid và các thuốc hướng thần.
Với trẻ em dưới 6 tuổi.
Người đang dùng thuốc ức chế MAO hoặc mới dùng (ngừng thuốc chưa đến 15 ngày).
Suy hô hấp nặng.
Suy gan nặng.
Phụ nữ đang cho con bú.
Động kinh chưa kiểm soát được bằng điều trị.
Nghiện opioid.
Cách dùng - liều dùng của thuốc Bostacet
Cách dùng:
Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều tối đa là 1 đến 2 viên mỗi 4 đến 6 giờ và không quá 8 viên trong 1 ngày. Uống thuốc khôngbị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Trẻ em (dưới 12 tuổi): Độ an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu ở trẻ em.
Người già (hơn 65 tuổi): Không có sự khác biệt nào về độ an toàn hay tính chất dược động học giữa các người dùng hơn 65 tuổi và người dùng ít tuổi hơn.
Lưu ý, thận trọng khi sử dụng thuốc Bostacet
Sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Phụ nữ có thai: Tramadol đi qua nhau thai. Không có nghiên cứu đầy đủ và đáng tin cậy trên phụ nữ có thai. Sử dụng an toàn cho phụ nữ có thai chưa được khẳng định.
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng cho phụ nữ cho con bú vì độ an toàn của nó đối với trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh chưa được nghiên cứu.
Ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc
Tác dụng phụ của thuốc Bostacet
Thường gặp (ADR > 1/100): Buồn nôn, hoa mắt chóng mặt, buồn ngủ.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Suy nhược, mệt mỏi, xúc động mạnh. Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, nôn mửa. Chán ăn, lo lắng, nhầm lẫn, kích thích, mất ngủ, bồn chồn. Ngứa, phát ban, tăng tiết mồ hôi.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Đau ngực, rét run, ngất, hội chứng cai thuốc. Mất thăng bằng, co giật, căng cơ, đau nửa đầu, co cơ không tự chủ, dị cảm, ngẩn ngơ, chóng mặt. Khó nuốt, phân đen do xuất huỵết tiêu hóa, phù lưỡi. Loạn nhịp tim, đánh trống ngực, mạch nhanh, tăng hoặc giảm huyết áp. Thiếu máu. Khó thở. Albumin niệu, rối loạn tiểu tiện, nước tiểu ít, bí tiểu.
Tương tác với thuốc khác
Dùng với các chất ức chế MAO và ức chế tái hấp thu serotonin: Có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ, gồm chứng co giật và hội chứng serotonin.
Dùng với carbamazepin: Làm tăng đáng kể sự chuyển hóa tramadol, làm giảm tác dụng giảm đau của tramadol.
Dùng với quinidin: Tramadol được chuyển hóa thành M1 (chất chuyển hóa có tác dụng) bằng CYP2D6. Uống quinidin cùng với tramadol sẽ làm tăng hàm lượng của tramadol. Kết quả lâm sàng của tương tác này không rõ.
Dùng với các chất thuộc nhóm warfarin: Phải định kỳ đánh giá thời gian đông máu ngoại lai do ghi nhận INR (international normalized ratio - chỉ số bình thường quốc tế) tăng ở một số bệnh nhân.
Dùng với các chất ức chế CYP2D6: Uống Bostacet cùng với các chất ức chế CYP2D6 như fluoxetin, paroxetin và amitriptylin có thể làm hạn chế chuyển hóa tramadol.
Xử trí khi quên liều, quá liều
Quên liều
Quá liều
Khi nào cần tham vấn bác sỹ
Cần phải hỏi ý kiến bác sĩ khi:
Thuốc Bostacet có tốt không?
Đặc tính dược lực học
Tramadol là thuốc giảm đau trung ương. Ít nhất xảy ra 2 cơ chế, liên kết của chất gốc và chất chuyển hóa hoạt tính (M1) với thụ thể Mu-opioid receptor và ức chế nhẹ tái hấp thu của norepinephrine và serotonin.
Paracetamol là 1 loại thuốc giảm đau trung ương khác. Cơ chế và vị trí tác động giảm đau chính xác của nó chưa xác định rõ ràng.
Khi đánh giá trên động vật ở phòng thí nghiệm, việc phối hợp tramadol và paracetamol cho thấy chúng có tác dụng hợp lực.
Hạn sử dụng
Bảo quản
Bảo quản Bostacet ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng mặt trời.
Để xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi.
Sản phẩm tương tự
Bostacet giá bao nhiêu?
- Bostacet có giá biến động tùy thuộc vào từng thời điểm khác nhau.
- Mời bạn vui lòng liên hệ hotline công ty: Call/Zalo: 0973.998.288 để được biết giá chính xác nhất.
Bostacet mua ở đâu?
Bostacet hiện đang được bán tại Ung Thư TAP. Các bạn có thể dễ dàng mua bằng cách:
- Mua hàng trực tiếp tại cửa hàng (Liên hệ trước khi tới để kiểm tra còn hàng hay không).
- Đặt hàng và mua trên website: https://ungthutap.com
- Gọi điện hoặc nhắn tin qua số điện thoại hotline: Call/Zalo: 0973 998 288 để được gặp dược sĩ đại học tư vấn cụ thể và nhanh nhất.
Nguồn tham khảo
- Dược Thư Quốc Gia Việt Nam.
- Hướng dẫn sử dụng của thuốc.
Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Văn Quân